Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
general anaesthesia


noun
a state of total unconsciousness resulting from anesthetic drugs (as for a major surgical operation)
Syn:
general anesthesia
Hypernyms:
anesthesia, anaesthesia
Hyponyms:
inhalation anesthesia, twilight sleep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.